Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

taut /ˈtɔt/

  1. (Hàng hải) Kéo căng, căng (dây thừng, chão).
  2. Tốt, chạy tốt (tàu, thuyền).
  3. (Thông tục) Căng thẳng.
    taut nerves — thần kinh căng thẳng
    taut situation — tình hình căng thẳng

Tham khảo

sửa