taut
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɔt/
Hoa Kỳ | [ˈtɔt] |
Tính từ
sửataut /ˈtɔt/
- (Hàng hải) Kéo căng, căng (dây thừng, chão).
- Tốt, chạy tốt (tàu, thuyền).
- (Thông tục) Căng thẳng.
- taut nerves — thần kinh căng thẳng
- taut situation — tình hình căng thẳng
Tham khảo
sửa- "taut", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)