Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít taushetsplikt taushetsplikta, taushetsplikten
Số nhiều

taushetsplikt gđc

  1. Bổn phận bảo mật (những điều tai nghe mắt thấy).
    Legen har taushetsplikt.

Tham khảo

sửa