Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
taunting
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
1.5
Từ đảo chữ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɔn.tiɳ/
Động từ
sửa
taunting
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
taunt
.
Tính từ
sửa
taunting
Cay
độc;
châm chọc
;
chua ngoa
;
chua chát
.
Tham khảo
sửa
"
taunting
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Từ đảo chữ
sửa
attuning
,
nutating