Xem thêm: tätting

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

tatting

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của tat.

Danh từ

sửa

tatting (đếm đượckhông đếm được, số nhiều tattings)

  1. Đăng ten, ren.

Tham khảo

sửa