Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tatting
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
tätting
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈtætɪŋ/
(
tập tin
)
Vần:
-ætɪŋ
Động từ
sửa
tatting
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
tat
.
Danh từ
sửa
tatting
(
đếm được
và
không đếm được
,
số nhiều
tattings
)
Đăng ten
,
ren
.
Tham khảo
sửa
"
tatting
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)