Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å tatovere
Hiện tại chỉ ngôi tatoverer
Quá khứ tatoverte
Động tính từ quá khứ tatovert
Động tính từ hiện tại

tatovere

  1. Xăm mình.
    Sjømannen fikk tatovert en blomst på armen.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa