tassé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ta.se/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tassé /ta.se/ |
tassés /ta.se/ |
Giống cái | tassée /ta.se/ |
tassées /ta.se/ |
tassé /ta.se/
- Lèn chặt.
- Voyageurs tassés dans un wagon — hành khách lên chặt trong toa
- Co ro.
- Mendiant tassé dans un coin — người ăn mày co ro trong một xó
- Lún.
- bien tassé — đầy tràn
- Un verre bien tassé — một cốc đầy tràn+ đậm
- Un café bien tassé — cà phê đậm
Tham khảo
sửa- "tassé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)