Tiếng Khang Gia

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Salar daş.

Danh từ

sửa

tash

  1. Hòn đá.

Tham khảo

sửa
  • Hans Nugteren, Notes on the Turkic loanwords in Kangjia.