Tiếng Anh sửa

 
tarpon

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɑːr.pən/

Danh từ sửa

tarpon /ˈtɑːr.pən/

  1. (Động vật học) cháo.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /taʁ.pɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
tarpon
/taʁ.pɔ̃/
tarpon
/taʁ.pɔ̃/

tarpon /taʁ.pɔ̃/

  1. (Động vật học) Xem tarse

Tham khảo sửa