Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực tari
/ta.ʁi/
taris
/ta.ʁi/
Giống cái tarie
/ta.ʁi/
taries
/ta.ʁi/

tari /ta.ʁi/

  1. Khô cạn, cạn.
    Rivière tarie — sông khô cạn

Tham khảo

sửa

Tiếng Mongghul

sửa

Danh từ

sửa

tari

  1. thực vật.