tarentule
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ta.ʁɑ̃.tyl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tarentule /ta.ʁɑ̃.tyl/ |
tarentules /ta.ʁɑ̃.tyl/ |
tarentule gc /ta.ʁɑ̃.tyl/
Tham khảo
sửa- "tarentule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tarentule /ta.ʁɑ̃.tyl/ |
tarentules /ta.ʁɑ̃.tyl/ |
tarentule gc /ta.ʁɑ̃.tyl/