Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌtær.ən.ˈtɛ.lə/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

tarantella /ˌtær.ən.ˈtɛ.lə/

  1. Điệu nhảy taranten.
  2. Nhạc ho điệu nhảy taranten.

Tham khảo

sửa