Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

taradiddle

  1. (Thông tục) Lời nói dối, nói láo, nói điêu.

Nội động từ sửa

taradiddle nội động từ

  1. (Thông tục) Nói dối, nói láo, nói điêu.

Tham khảo sửa