Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
taré
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ta.ʁe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
taré
/ta.ʁe/
tarés
/ta.ʁe/
Giống cái
tarée
/ta.ʁe/
tarées
/ta.ʁe/
taré
/ta.ʁe/
Có
tì
có tật
.
Cheval
taré
— con ngựa có tật
Régime
taré
— chế độ có tật, chế độ bại hoại
Tham khảo
sửa
"
taré
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)