tapisser
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ta.pi.se/
Ngoại động từ sửa
tapisser ngoại động từ /ta.pi.se/
- Căng màn trướng, phủ màn trướng.
- Tapisser un mur — căng màn trướng lên tường phủ kín
- La mousse a tapissé les pas — rêu đã phủ kín dấu chân
Tham khảo sửa
- "tapisser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)