Xem thêm: tàpìng tap-ing

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈteɪ.piɳ/

Động từ

sửa

taping

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của tape.

Danh từ

sửa

taping

  1. Sự quấn bọc (bằng băng cách điện).
  2. Sự đo bằng thước dây.

Tham khảo

sửa