Tiếng Anh

sửa
 
tansy

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtæn.zi/

Danh từ

sửa

tansy /ˈtæn.zi/

  1. (Thực vật học) Cây cúc ngài.

Tham khảo

sửa