Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít tannkjøtt tannkjøttet
Số nhiều tannkjøtt, kjøtter tannkjøtta, kjøttene

Danh từ

sửa

tannkjøtt

  1. Lợi răng.

Xem thêm

sửa