Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɑː.nə/

Danh từ

sửa

tanna /ˈtɑː.nə/

  1. (Anh-ân) Đồn lính.
  2. Đồn cảnh sát.

Tham khảo

sửa