Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɑ̃.kist/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tankiste
/tɑ̃.kist/
tankistes
/tɑ̃.kist/

tankiste /tɑ̃.kist/

  1. (Quân sự) Chiến sĩ đơn vị xe tăng.

Tham khảo

sửa