Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtæŋk.fʊl/

Danh từ sửa

tankful /ˈtæŋk.fʊl/

  1. Thùng (đầy), bể (đầy) (nước, dầu... ).

Tham khảo sửa