tanière
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ta.njɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tanière /ta.njɛʁ/ |
tanières /ta.njɛʁ/ |
tanière gc /ta.njɛʁ/
- Hang (thú rừng).
- Tanière d’un lion — hang sư tử
- Nhà tồi tàn, hang ổ.
- Faire sortir un malfaiteur de sa tanière — trục một tên gian phi ra khỏi hang ổ
- Se retirer dans sa tanière — lui về hang ổ
Tham khảo
sửa- "tanière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)