Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tajŋ˧˧ tɨə̰j˧˩˧tan˧˥ tɨəj˧˩˨tan˧˧ tɨəj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tajŋ˧˥ tɨəj˧˩tajŋ˧˥˧ tɨə̰ʔj˧˩

Định nghĩa

sửa

tanh tưởi

  1. Tanh nói chung.

Đồng nghĩa

sửa
  1. tưởi tanh
  2. tanh hôi

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa