Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tangly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtæŋ.ɡə.li/
Tính từ
sửa
tangly
/ˈtæŋ.ɡə.li/
Rối
,
rối rắm
,
rắc rối
.
a
tangly
ball of wool
— một cuộn len rối
tangly
situation
— tình thế rối rắm
Tham khảo
sửa
"
tangly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)