Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tangage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɑ̃.ɡaʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
tangage
/tɑ̃.ɡaʒ/
tangage
/tɑ̃.ɡaʒ/
tangage
gđ
/tɑ̃.ɡaʒ/
(
Hàng hải, hàng không
) Sự
rập rình
, sự
lắc
dọc
.
Tham khảo
sửa
"
tangage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)