Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɑ̃.ɡaʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tangage
/tɑ̃.ɡaʒ/
tangage
/tɑ̃.ɡaʒ/

tangage /tɑ̃.ɡaʒ/

  1. (Hàng hải, hàng không) Sự rập rình, sự lắc dọc.

Tham khảo

sửa