Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tanche
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
tanche
/tɑ̃ʃ/
tanches
/tɑ̃ʃ/
tanche
gc
(
Động vật học
)
Cá chép
nhớt
cá
tinca
.
Tham khảo
sửa
"
tanche
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)