Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɑ̃.sad/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tan-sad
/tɑ̃.sad/
tan-sad
/tɑ̃.sad/

tan-sad /tɑ̃.sad/

  1. Yên phụ, yên sau (ở xe mô tô).

Tham khảo

sửa