Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tan-sad
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɑ̃.sad/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
tan-sad
/tɑ̃.sad/
tan-sad
/tɑ̃.sad/
tan-sad
gđ
/tɑ̃.sad/
Yên
phụ
,
yên sau
(ở xe mô tô).
Tham khảo
sửa
"
tan-sad
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)