Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

tambourinage

  1. Sự , sự .
    Le tambourinage des doigts sur la table — sự gõ gõ ngón tay xuống bàn
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự đánh trống.

Tham khảo

sửa