tambourinage
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửatambourinage gđ
- Sự gõ, sự gõ gõ.
- Le tambourinage des doigts sur la table — sự gõ gõ ngón tay xuống bàn
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự đánh trống.
Tham khảo
sửa- "tambourinage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)