Tiếng Anh sửa

 
tamarack

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtæ.mə.ˌræk/

Danh từ sửa

tamarack /ˈtæ.mə.ˌræk/

  1. (Thực vật học) Cây thông rụng .
  2. Gỗ thông rụng .

Tham khảo sửa