Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tamable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈteɪ.mə.bᵊl/
Tính từ
sửa
tamable
/ˈteɪ.mə.bᵊl/
Có thể
thuần hoá
được, có thể
dạy
được (thú vật).
Có thể
chế ngự
được (dục vọng... ).
Tham khảo
sửa
"
tamable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)