Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tam pháp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
taːm
˧˧
faːp
˧˥
taːm
˧˥
fa̰ːp
˩˧
taːm
˧˧
faːp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taːm
˧˥
faːp
˩˩
taːm
˧˥˧
fa̰ːp
˩˧
Định nghĩa
sửa
tam pháp
Ba
toà
.
Đô sát, đại lý, hình bộ họp lại thành một toà án đặc biệt để xử những việc quan trọng
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tam pháp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)