Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ta.lɔ.nœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
talonneur
/ta.lɔ.nœʁ/
talonneur
/ta.lɔ.nœʁ/

talonneur /ta.lɔ.nœʁ/

  1. (Thể dục thể thao) Cầu thủ đá gót bóng về (bóng bầu dục).

Tham khảo

sửa