Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtæ.li.mən/

Danh từ

sửa

tallyman /ˈtæ.li.mən/

  1. Người ghi, người kiểm (hàng... ).
  2. Người bán chịu trả dần.

Tham khảo

sửa