tallrekke
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tallrekke | tallrekka, tallrekken |
Số nhiều | tallrekker | tallrekkene |
Danh từ sửa
tallrekke gc
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "tallrekke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tallrekke | tallrekka, tallrekken |
Số nhiều | tallrekker | tallrekkene |
tallrekke gc