Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ta.li.pɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tallipot
/ta.li.pɔ/
tallipot
/ta.li.pɔ/

tallipot /ta.li.pɔ/

  1. (Thực vật học) Cây cọ quạt.
    tallipot du Bengale — cây thốt nốt

Tham khảo

sửa