Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tallipot
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ta.li.pɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
tallipot
/ta.li.pɔ/
tallipot
/ta.li.pɔ/
tallipot
gđ
/ta.li.pɔ/
(
Thực vật học
)
Cây
cọ
quạt
.
tallipot
du Bengale
— cây thốt nốt
Tham khảo
sửa
"
tallipot
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)