Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtæ.ləs.mə.n.ɪk/

Tính từ

sửa

talismanic /ˈtæ.ləs.mə.n.ɪk/

  1. Bùa, phép.

Tham khảo

sửa