Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtæ.ləs.mən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

talisman /ˈtæ.ləs.mən/

  1. Bùa, phù.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ta.lis.man/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
talisman
/ta.lis.man/
talismans
/ta.lis.man/

talisman /ta.lis.man/

  1. Bùa.
    Elle croyait sa beauté un talisman auquel rien ne pouvait résister — (nghĩa bóng) cô ta tưởng là sắc đẹp của cô ta là một thứ bùa không gì cưỡng lại được

Tham khảo

sửa