talisman
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtæ.ləs.mən/
Hoa Kỳ | [ˈtæ.ləs.mən] |
Danh từ
sửatalisman /ˈtæ.ləs.mən/
Tham khảo
sửa- "talisman", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ta.lis.man/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
talisman /ta.lis.man/ |
talismans /ta.lis.man/ |
talisman gđ /ta.lis.man/
- Bùa.
- Elle croyait sa beauté un talisman auquel rien ne pouvait résister — (nghĩa bóng) cô ta tưởng là sắc đẹp của cô ta là một thứ bùa không gì cưỡng lại được
Tham khảo
sửa- "talisman", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)