Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực taillable
/ta.jabl/
taillables
/ta.jabl/
Giống cái taillable
/ta.jabl/
taillables
/ta.jabl/

taillable /ta.jabl/

  1. (Sử học) Phải nộp thuế thân.

Tham khảo

sửa