taillable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ta.jabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | taillable /ta.jabl/ |
taillables /ta.jabl/ |
Giống cái | taillable /ta.jabl/ |
taillables /ta.jabl/ |
taillable /ta.jabl/
Tham khảo
sửa- "taillable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)