Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈteɪɫ.ˈskɪd/

Danh từ sửa

tail-skid /ˈteɪɫ.ˈskɪd/

  1. (Hàng không) Cái chống hậu (máy bay).

Tham khảo sửa