Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
taiga
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
taiga
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɑɪ.ɡə/
Danh từ
sửa
taiga
/ˈtɑɪ.ɡə/
(
Rừng
) taiga, một loại
rừng
phân bố chủ yếu ở vùng lạnh gần
bắc cực
của
Trái Đất
.
Tham khảo
sửa
"
taiga
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)