Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtæf.ˌreɪɫ/

Danh từ

sửa

taffrail /ˈtæf.ˌreɪɫ/

  1. Lan can sau khoang lái (tàu thuỷ).

Tham khảo

sửa