disert
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.zɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | disert /di.zɛʁ/ |
disert /di.zɛʁ/ |
Giống cái | disert /di.zɛʁ/ |
disert /di.zɛʁ/ |
disert /di.zɛʁ/
- (Văn học) Có tài nói hay, có tài nói hoạt bát.
- Orateur disert — diễn giả có tài nói hay
- Hay, hoạt bát.
- Discours disert — bài nói hoạt bát
Tham khảo
sửa- "disert", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)