Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /di.zɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực disert
/di.zɛʁ/
disert
/di.zɛʁ/
Giống cái disert
/di.zɛʁ/
disert
/di.zɛʁ/

disert /di.zɛʁ/

  1. (Văn học) Có tài nói hay, có tài nói hoạt bát.
    Orateur disert — diễn giả có tài nói hay
  2. Hay, hoạt bát.
    Discours disert — bài nói hoạt bát

Tham khảo

sửa