Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tachygenèse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
tachygenèse
gc
(
Sinh vật học; sinh lý học
) Sự
phát triển
nhanh
sự
phát triển
bỏ
giai
đoạn.
Tham khảo
sửa
"
tachygenèse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)