Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ta.by.la.tœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tabulateur
/ta.by.la.tœʁ/
tabulateur
/ta.by.la.tœʁ/

tabulateur /ta.by.la.tœʁ/

  1. Cỡ ngừng (trong máy đánh chữ).

Tham khảo

sửa