Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈteɪ.bəl.ˈlif/

Danh từ sửa

table-leaf /ˈteɪ.bəl.ˈlif/

  1. Mặt bàn dôi (có thể lật lên bỏ xuống).

Tham khảo sửa