Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰ʔ˨˩ liə̰ʔw˨˩tɨ̰˨˨ liə̰w˨˨˨˩˨ liəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨ liəw˨˨tɨ̰˨˨ liə̰w˨˨

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

tự liệu

  1. Tự mình lo toan, định đoạt cho mình.
    Tự liệu công việc gia đình.

Dịch sửa

Tham khảo sửa