tự lực cánh sinh
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨ̰ʔ˨˩ lɨ̰ʔk˨˩ kajŋ˧˥ sïŋ˧˧ | tɨ̰˨˨ lɨ̰k˨˨ ka̰n˩˧ ʂïn˧˥ | tɨ˨˩˨ lɨk˨˩˨ kan˧˥ ʂɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨ˨˨ lɨk˨˨ kajŋ˩˩ ʂïŋ˧˥ | tɨ̰˨˨ lɨ̰k˨˨ kajŋ˩˩ ʂïŋ˧˥ | tɨ̰˨˨ lɨ̰k˨˨ ka̰jŋ˩˧ ʂïŋ˧˥˧ |
Từ nguyên
sửaPhiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 自力更生
Thành ngữ
sửatự lực cánh sinh
- Tự mình làm cho mình có điều kiện sống và phát triển, không cần sự giúp đỡ của ai.
- Cần phải biết tự lực cánh sinh trong học tập, làm việc.