Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tử tuất
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tɨ̰
˧˩˧
twət
˧˥
tɨ
˧˩˨
twə̰k
˩˧
tɨ
˨˩˦
twək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tɨ
˧˩
twət
˩˩
tɨ̰ʔ
˧˩
twə̰t
˩˧
Danh từ
sửa
tử tuất
Tiền tuất và các
chế độ
khác cho
thân nhân
khi người tham gia
bảo hiểm
xã hội bị chết.
Được hưởng chế độ
tử tuất
.