Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰˧˩˧ twət˧˥˧˩˨ twə̰k˩˧˨˩˦ twək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˩ twət˩˩tɨ̰ʔ˧˩ twə̰t˩˧

Danh từ sửa

tử tuất

  1. Tiền tuất và các chế độ khác cho thân nhân khi người tham gia bảo hiểm xã hội bị chết.
    Được hưởng chế độ tử tuất.