Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ zaː˧˧˧˥ jaː˧˥˧˧ jaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ɟaː˧˥˧˥˧ ɟaː˧˥˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

tư gia

  1. Nhà tư.
    Công nhân tư gia.
  2. Nhớ nhà.
    Nửa phần luyến chúa nửa phần tư gia (Truyện Kiều)

Dịch sửa

Tham khảo sửa