Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tờ trình
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Danh từ
sửa
tờ trình
văn bản
mang những
thông tin
và yêu cầu
cụ thể
về một vấn đề để trình lên cấp trên xem xét, phê duyệt.