Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tổn thọ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
to̰n
˧˩˧
tʰɔ̰ʔ
˨˩
toŋ
˧˩˨
tʰɔ̰
˨˨
toŋ
˨˩˦
tʰɔ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ton
˧˩
tʰɔ
˨˨
ton
˧˩
tʰɔ̰
˨˨
to̰ʔn
˧˩
tʰɔ̰
˨˨
Động từ
sửa
tổn thọ
Làm
giảm
tuổi thọ
đi.
Tổn thọ
vì luôn luôn thức đêm đánh bạc.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tổn thọ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)